Bước tới nội dung

подонки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подонки số nhiều ((скл. как м. 3*a ))

  1. Cặn bã (тж. перен. ).
    подонки общества — cặn bã của xã hội

Tham khảo

[sửa]