подоходный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подоходный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podohódnyj |
khoa học | podoxodnyj |
Anh | podokhodny |
Đức | podochodny |
Việt | pođokhođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подоходный
Tham khảo
[sửa]- "подоходный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)