подпасок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подпасок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpások |
khoa học | podpasok |
Anh | podpasok |
Đức | podpasok |
Việt | pođpaxoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подпасок gđ
- (Cậu) Mục đồng.
Tham khảo
[sửa]- "подпасок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)