подписчик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подписчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpísčik |
khoa học | podpisčik |
Anh | podpischik |
Đức | podpistschik |
Việt | pođpixtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подписчик gđ
- Người đặt mua, người mua dài hạn.
- подписчики газет — những người đặt mua báo, những người mua báo dài hạn
Tham khảo[sửa]
- "подписчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)