Bước tới nội dung

подплыть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{|root=подпл|vowel=ы}} подплыть Hoàn thành

  1. Xem подпаивать

Tham khảo

[sửa]