подплыть
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подплыть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podplýt' |
khoa học | podplyt' |
Anh | podplyt |
Đức | podplyt |
Việt | pođplyt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
{{|root=подпл|vowel=ы}} подплыть Hoàn thành
- Xem подпаивать.
Tham khảo[sửa]
- "подплыть". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)