подпаивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подпаивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpáivat' |
khoa học | podpaivat' |
Anh | podpaivat |
Đức | podpaiwat |
Việt | pođpaivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подпаивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подплыть) , подпоить‚(В) (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "подпаивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)