подполье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

подполье gt

  1. (подвал) hầm nhà.
    уходить в подполье — rút vào bí mật, chuyển sang hoạt động bí mật
    выходить из подпольея — ra công khai
    работать в подполье — hoạt động [bí] mật, công tác bí mật
  2. (конспиративное положение) [hoàn cảnh, hoạt động, công tác] bí mật.

Tham khảo[sửa]