подпольный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подпольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpól'nyj |
khoa học | podpol'nyj |
Anh | podpolny |
Đức | podpolny |
Việt | pođpolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подпольный
- Bí mật, mật; bem (разг. ); (нелегальный) bất hợp pháp.
- подпольная работа — công tác bí mật
- подпольный центр — trung tâm bí mật
- подпольная типография — nhà in [bí] mật, cơ sở ấn [bí] mật
Tham khảo
[sửa]- "подпольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)