подпочвенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подпочвенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpóčvennyj |
khoa học | podpočvennyj |
Anh | podpochvenny |
Đức | podpotschwenny |
Việt | pođpotrvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подпочвенный
Tham khảo
[sửa]- "подпочвенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)