подразумеваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подразумеваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podrazumevát'sja |
khoa học | podrazumevat'sja |
Anh | podrazumevatsya |
Đức | podrasumewatsja |
Việt | pođradumevatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подразумеваться Thể chưa hoàn thành (( под Т))
- Hàm ý, có ý nói, muốn nói, có ý nói, [được] hiểu ngầm.
- это само собой подразумеватьсяалось — cái đó tự nhiên là phải như thế, điều đó đương nhiên là như thế
Tham khảo
[sửa]- "подразумеваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)