Bước tới nội dung

подруга

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подруга gc

  1. (Người, cô) Bạn gái.
  2. .
    подруга жизни — [người] vợ, bạn trăm năm, bạn đời

Tham khảo

[sửa]