подрываться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подрываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podryvát'sja |
khoa học | podryvat'sja |
Anh | podryvatsya |
Đức | podrywatsja |
Việt | pođryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
подрываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подорваться)
Tham khảo[sửa]
- "подрываться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)