подсмеиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подсмеиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podsméivat'sja |
khoa học | podsmeivat'sja |
Anh | podsmeivatsya |
Đức | podsmeiwatsja |
Việt | pođxmeivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подсмеиваться Thể chưa hoàn thành (( над Т))
- Chê cười, cười chê, chế giễu, giễu cợt, cười, chế.
- подсмеиваться над неловким юношей — chê cười (cười chê, chế giễu, giễu cợt, cười, chế) anh chàng vụng về
Tham khảo
[sửa]- "подсмеиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)