Bước tới nội dung

подсобный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подсобный

  1. Phụ.
    подсобное хозяйство — kinh tế phụ
    подсобный рабочий — thợ phụ
    подсобный заработок — [món, khoản] lương phụ, tiền kiếm thêm
    подсобные помещения — [những] buồng xép, gian phụ, buồng phụ

Tham khảo

[sửa]