подставить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подставить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podstávit' |
khoa học | podstavit' |
Anh | podstavit |
Đức | podstawit |
Việt | pođxtavit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подставить Hoàn thành
- Xem подставлять
Tham khảo
[sửa]- "подставить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)