подставлять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подставлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podstavlját' |
khoa học | podstavljat' |
Anh | podstavlyat |
Đức | podstawljat |
Việt | pođxtavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подставить)
- (В под В) để... dưới, đặt... dưới, kê... dưới.
- подставить ведро под струю воды — để (đặt) cái xô dưới tia nước
- (В) (придвигать) đẩy... đến gần, chuyển... tới gần, đưa... lại gần
- (приставлять) để... gần, đặt... gần, kề, ghé.
- подставлять стул кому-л. — đẩy cái ghế đến gần cho ai
- (В) (щёку и т. п. ) đưa, giơ, đưa... ra, giơ... ra.
- (В) (открыать) để hở, để trống.
- подставлять свойццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццццц
Tham khảo
[sửa]- "подставлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)