подстаканник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подстаканник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podstakánnik |
khoa học | podstakannik |
Anh | podstakannik |
Đức | podstakannik |
Việt | pođxtacannic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подстаканник gđ
- (Cái) Đế cốc.
Tham khảo[sửa]
- "подстаканник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)