подстановка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подстановка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podstanóvka |
khoa học | podstanovka |
Anh | podstanovka |
Đức | podstanowka |
Việt | pođxtanovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подстановка gc
Tham khảo[sửa]
- "подстановка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)