Bước tới nội dung

подстрекательство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подстрекательство gt

  1. (Sự) Xúi giục, xui giục, xúi bẩy, xúc xiểm, xui xiểm, xui khiến.

Tham khảo

[sửa]