Bước tới nội dung

подтасовывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подтасовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подтасовать) ‚(В)

  1. Tráo bài, gian lận trang bài (đảo bài), đánh tráo, dùng ngón lộn sòng.
    перен. — bóp méo, xuyên tạc, đổi trắng thay đen

Tham khảo

[sửa]