подтяжки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подтяжки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podtjážki |
khoa học | podtjažki |
Anh | podtyazhki |
Đức | podtjaschki |
Việt | pođtiagiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=подтяжк}} подтяжки số nhiều (,(ед. подтяжка ж.))
Tham khảo[sửa]
- "подтяжки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)