подфарник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подфарник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podfárnik |
khoa học | podfarnik |
Anh | podfarnik |
Đức | podfarnik |
Việt | pođpharnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подфарник gđ
Tham khảo[sửa]
- "подфарник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)