Bước tới nội dung

подчас

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

подчас

  1. Có khi, đôi khi, thỉnh thoảng dưới, gạch đít (разг. ).
    подчеркнуть слово красным карандашом — gạch dưới từ bằng bút chì đỏ
  2. (особо выделять) nhấn mạnh, nêu bật.
    подчас важность вопроса — nhấn mạnh (nêu bật) tính chất quan trọng của vấn đề

Tham khảo

[sửa]