đôi khi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗoj˧˧ xi˧˧ | ɗoj˧˥ kʰi˧˥ | ɗoj˧˧ kʰi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗoj˧˥ xi˧˥ | ɗoj˧˥˧ xi˧˥˧ |
Phó từ[sửa]
đôi khi
- P. (kng ). Có những lúc nào đó; thỉnh thoảng.
- Công việc đôi khi cũng vất vả.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "đôi khi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)