подчинить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подчинить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podčinít' |
khoa học | podčinit' |
Anh | podchinit |
Đức | podtschinit |
Việt | pođtrinit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подчинить Hoàn thành
- Xem подчинять
Tham khảo[sửa]
- "подчинить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)