подчинять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подчинять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podčinját' |
khoa học | podčinjat' |
Anh | podchinyat |
Đức | podtschinjat |
Việt | pođtriniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подчинять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подчинить)
- (В) (покорять) chinh phục, bắt... khuất phục, bắt... phục tùng, khống chế.
- (В Д) bắt... phụ thuộc (lệ thuộc, tuỳ thuộc, phục tùng).
- подчинять кого-л. своему влиянию — bắt ai lệ thuộc (phụ thuộc, tuỳ thuộc) vào ảnh hưởng của mình
- (В Д) (ставить под чьё-л. руководство) đặt... dưới quyền điều khiển (chỉ huy, chỉ đạo, lãnh đạo).
- подчинённые кому-л. войска — các đội quân dưới quyền điều khiển (chỉ huy) của ai
- (Д) грам. làm phụ thuộc.
Tham khảo
[sửa]- "подчинять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)