подшивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подшивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podšivát' |
khoa học | podšivat' |
Anh | podshivat |
Đức | podschiwat |
Việt | pođsivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подшивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подшить) ‚(В)
- (с изнанки, снизу) khâu... vào trong, đính... vào trong.
- подшивать подкладку к пальто — khâu vải lót vào trong áo bành tô
- (подрубать) viền.
- (бумаги) đóng... lại, đính... vào.
- подшить газеты за месяц — đóng những tờ báo trong tháng lại [thành tập]
- подшивать документ к делу — đính tài liệu vào tập hồ sơ
Tham khảo
[sửa]- "подшивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)