Bước tới nội dung

подшивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подшивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подшить) ‚(В)

  1. (с изнанки, снизу) khâu... vào trong, đính... vào trong.
    подшивать подкладку к пальто — khâu vải lót vào trong áo bành tô
  2. (подрубать) viền.
  3. (бумаги) đóng... lại, đính... vào.
    подшить газеты за месяц — đóng những tờ báo trong tháng lại [thành tập]
    подшивать документ к делу — đính tài liệu vào tập hồ sơ

Tham khảo

[sửa]