Bước tới nội dung

подышать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подышать Hoàn thành

  1. Thở một lúc; ( на В) hà hơi.
    подышать на стекло — hà hơi vào mặt kính

Tham khảo

[sửa]