Bước tới nội dung

подёргивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

подёргивать Thể chưa hoàn thành

  1. (Thỉnh thoảng) Giật.
  2. (безл.) Máy, co giật, giật giật, run bắn lên.
    губы его подёргиватьало — môi nó máy, môi nó giật giật
    его всего подёргиватьает — cả người nó run bắn lên, toàn thân nó co giật

Tham khảo

[sửa]