пожалеть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пожалеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | požalét' |
khoa học | požalet' |
Anh | pozhalet |
Đức | poschalet |
Việt | pogialet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пожалеть Hoàn thành
- Xem жаловать 1.
Tham khảo[sửa]
- "пожалеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)