Bước tới nội dung

жаловать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

жаловать несов. пожаловать 2a

  1. (В Т, Д В) уст. (давать) ban thưởng, ban cấp, phong tặng, thưởng.
    тк. несов. — (В) разг. — (оказывать внимание) — hậu đãi, hoan nghênh
  2. (уважать) kính, kính ái, kính chuộng, kính trọng.

Tham khảo

[sửa]