Bước tới nội dung

пожатие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пожатие gt

  1. (Sự) Nắm chặt, nắm.
    пожатие руки — [sự, cái] bắt tay

Tham khảo

[sửa]