пожелтелый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пожелтелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poželtélyj |
khoa học | poželtelyj |
Anh | pozheltely |
Đức | poscheltely |
Việt | pogieltely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пожелтелый
Tham khảo
[sửa]- "пожелтелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)