Bước tới nội dung

пожертвование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

пожертвование gt

  1. (действие) [sự] lạc quyên, quyên góp, quyên cúng, nghĩa quyên, quyên.
  2. (дар) đồ quyên góp, tiền lạc quyên.

Tham khảo