пожизненный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пожизненный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | požíznennyj |
khoa học | požiznennyj |
Anh | pozhiznenny |
Đức | poschisnenny |
Việt | pogiidnenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пожизненный
- Suốt đời, chung thân, mãn kiếp.
- пожизненная пенсия — tiền trợ cấp suốt đời
- пожизненное заключение — tù chung thân
- пожизненная каторга — khổ sai chung thân
Tham khảo
[sửa]- "пожизненный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)