Bước tới nội dung

пожизненный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пожизненный

  1. Suốt đời, chung thân, mãn kiếp.
    пожизненная пенсия — tiền trợ cấp suốt đời
    пожизненное заключение — tù chung thân
    пожизненная каторга — khổ sai chung thân

Tham khảo

[sửa]