пожимать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пожимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | požimát' |
khoa học | požimat' |
Anh | pozhimat |
Đức | poschimat |
Việt | pogiimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пожимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пожать) ‚(В)
- Nắm chặt, nắm.
- они пожали друг другу руки — họ bắt tay nhau, họ nắm chặt tay nhau
- .
- пожать плечами — nhún vai
Tham khảo[sửa]
- "пожимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)