Bước tới nội dung

пожить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{|root=пож|vowel=и}} пожить Hoàn thành

  1. Sống, ở.
    пожить год на юге — sống một năm ở miền Nam, ở miền Nam một năm
  2. (thông tục)(насладиться жизнью) — ăn chơi thỏathích, hưởng lạc thú
    пожить в своё удовольствие — hưởng lạc thú trên đời
  3. .
    поживём — - увидим! — cứ sống rồi mà xem!, thủng thẳng sẽ hay!

Tham khảo

[sửa]