позабыть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của позабыть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozabýt' |
khoa học | pozabyt' |
Anh | pozabyt |
Đức | posabyt |
Việt | podabyt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=позаб|vowel=ы}} позабыть Hoàn thành (,(В, о П +инф.))
Tham khảo[sửa]
- "позабыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)