позвонить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của позвонить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozvonít' |
khoa học | pozvonit' |
Anh | pozvonit |
Đức | poswonit |
Việt | podvonit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
позвонить Hoàn thành
- Xem звонить 1, 3.
Tham khảo[sửa]
- "позвонить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)