звонить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của звонить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvonít' |
khoa học | zvonit' |
Anh | zvonit |
Đức | swonit |
Việt | dvonit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]звонить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: позвонить)
- (производить звон) đánh (giật, bấm) chuông.
- тк. несов. — (издавать звон) — rttb [leng keng], reo, đánh
- звонитьит звонок — chuông reo (kêu)
- (Д) (вызывать по телефону) gọi dây nói, gọi điện [thoại].
- звонить кому-л. по телефону — gọi dây nói (gọi điện thoại, gọi điện) cho ai
- тк. несов. перен. (thông tục) — (распространять слухи) — phao tin, phao ngôn
- .
- звонить во все колокола — loan truyền cho mọi người biết
Tham khảo
[sửa]- "звонить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)