позвоночник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của позвоночник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozvonóčnik |
khoa học | pozvonočnik |
Anh | pozvonochnik |
Đức | poswonotschnik |
Việt | podvonotrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
позвоночник gđ
- (анат.) Xương sống, đốt sống.
Tham khảo[sửa]
- "позвоночник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)