позвоночный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của позвоночный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | pozvonóčnyj |
| khoa học | pozvonočnyj |
| Anh | pozvonochny |
| Đức | poswonotschny |
| Việt | podvonotrny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
позвоночный (анат.)
- (Thuộc về) Xương sống, cột xương sống, cột sống, sống lưng; (имеющий позвоночник) có xương sống.
- позвоночный столб — xương sống, cột xương sống, cột sống, sống lưng
- позвоночные животные — động vật có xương sống
- в знач. сущ. мн.: — позвоночные — зоол. — động vật có xương sống (Vertebrata)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “позвоночный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)