позолота
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của позолота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozolóta |
khoa học | pozolota |
Anh | pozolota |
Đức | posolota |
Việt | podolota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
позолота gc
Tham khảo[sửa]
- "позолота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)