Bước tới nội dung

позывной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

позывной

  1. (Để làm) Hiệu.
    позывной сигнал — tín hiệu
    позывной вымел — [lá] cờ hiệu
    в знач. сущ. мн.: позывные — (радиостанции) nhạc hiệu; (судна) tín hiệu

Tham khảo

[sửa]