поимка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поимка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poímka |
khoa học | poimka |
Anh | poimka |
Đức | poimka |
Việt | poimca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
поимка gc
Tham khảo[sửa]
- "поимка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)