Bước tới nội dung

поимённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

поимённый

  1. ghi tên, danh.
    поимённый список — [bảng] danh sách
    поимённое голосование — [sự] biểu quyết ký danh

Tham khảo

[sửa]