поить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

поить Thể chưa hoàn thành (, 4c), ((В))

  1. Cho. . . uống.
    поить кого-л. чаем — cho ai uống trà
    поить кого-л. вином — cho ai uống rượu
    с.-х. — (молоком) cho uống sữa, cho bú sữa
    поить телёнка — cho bê uống (bú) sữa

Tham khảo[sửa]