Bước tới nội dung

покатый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

покатый

  1. Hơi dốc, thoai thoải, thoải thoải.
    покатые плечи — vai xuôi
    покатый лоб — trán vuốt ra đằng sau

Tham khảo

[sửa]