покашливать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của покашливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokášlivat' |
khoa học | pokašlivat' |
Anh | pokashlivat |
Đức | pokaschliwat |
Việt | pocaslivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
покашливать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "покашливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)