Bước tới nội dung

поколение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

поколение gt

  1. Thế hệ.
    молодое поколение — thế hệ trẻ, thế hệ thanh niên
    наше поколение — thế hệ hiện nay
    из поколения в поколение — từ thế hệ này đến thế hệ khác, từ đời này đến đời khác, cha truyền con nối

Tham khảo

[sửa]